Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người nhợt nhạt
* dtừ|- tallow-face
* Từ tham khảo/words other:
-
thùng nấu quần áo bằng đồng
-
thùng ngâm
-
thùng nhỏ
-
thùng nhỏ đựng rượu
-
thùng nhuộm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người nhợt nhạt
* Từ tham khảo/words other:
- thùng nấu quần áo bằng đồng
- thùng ngâm
- thùng nhỏ
- thùng nhỏ đựng rượu
- thùng nhuộm