Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người nhà quê
- hick; clodhopper; hayseed; peasant; country cousin; countryman; countrywoman|- (nói chung) country folk
* Từ tham khảo/words other:
-
súp lơ
-
sụp ngồi
-
súp pe phốt phát
-
sụp sụp
-
sụp xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người nhà quê
* Từ tham khảo/words other:
- súp lơ
- sụp ngồi
- súp pe phốt phát
- sụp sụp
- sụp xuống