miễn sao | - provided (that)...; providing (that)...; on condition (that)...; as long as...|= tôi sẽ đợi anh, miễn sao đừng lâu quá i'll wait for you provided (that) it doesn't take too long|= đi đâu cũng được, miễn sao về trước nửa đêm go anywhere you like as long as you're back before midnight |
* Từ tham khảo/words other:
- giấy vẽ mỏng
- giấy về nghỉ phép
- giấy vệ sinh
- giấy vecjê màu kem
- giấy viết