Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người ngủ tỉnh
- light sleeper
* Từ tham khảo/words other:
-
tiết mục đệm
-
tiết mục diễn trong lúc nghỉ
-
tiết mục được biểu diễn lại
-
tiết mục được chú ý nhất
-
tiết mục đuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người ngủ tỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- tiết mục đệm
- tiết mục diễn trong lúc nghỉ
- tiết mục được biểu diễn lại
- tiết mục được chú ý nhất
- tiết mục đuôi