Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cường dương
- red-blooded; virile; highly sexed
* Từ tham khảo/words other:
-
cộng đồng kinh tế các quốc gia tây phi
-
cộng đồng kinh tế châu âu
-
cộng đồng ngôn ngữ
-
cộng đồng nói tiếng anh
-
cộng đồng nói tiếng pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cường dương
* Từ tham khảo/words other:
- cộng đồng kinh tế các quốc gia tây phi
- cộng đồng kinh tế châu âu
- cộng đồng ngôn ngữ
- cộng đồng nói tiếng anh
- cộng đồng nói tiếng pháp