Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người ngồi
* dtừ|- sitter
* Từ tham khảo/words other:
-
cừu con
-
cựu đại thừa
-
cứu đắm
-
cừu dâng lễ quá hải
-
cừu đầu đàn có đeo chuông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người ngồi
* Từ tham khảo/words other:
- cừu con
- cựu đại thừa
- cứu đắm
- cừu dâng lễ quá hải
- cừu đầu đàn có đeo chuông