giải thưởng | - Prize, award |
giải thưởng | - prize; award|= cả hai bàn thắng đều do công của ronaldo, nên anh xứng đáng nhận giải thưởng chiếc giày vàng với tổng cộng tám bàn thắng the credit for both wins went to ronaldo, so he was worthy of the golden shoe award after scoring eight goals in all|= lập các giải thưởng hàng năm về vật lý, hóa học, y học và sinh lý học, văn học, hòa bình thế giới to establish yearly prizes in physics, chemistry, medicine and physiology, literature, world peace |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ kiểm tra
- bỏ kim băng
- bố kinh
- bộ kinh tế
- bộ kỹ nghệ