Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người lẩy bẩy
* dtừ|- dodderer
* Từ tham khảo/words other:
-
người giữ sổ sách kế toán
-
người giữ thái độ trung lập
-
người giữ thuyền
-
người giữ tiền
-
người giữ tiền chợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người lẩy bẩy
* Từ tham khảo/words other:
- người giữ sổ sách kế toán
- người giữ thái độ trung lập
- người giữ thuyền
- người giữ tiền
- người giữ tiền chợ