Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người lau chùi
* dtừ|- scrubber, cleaner, wiper
* Từ tham khảo/words other:
-
lao động quên mình
-
lao động sản xuất
-
lao động thời vụ
-
lao động tiền lương
-
lao động tiên tiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người lau chùi
* Từ tham khảo/words other:
- lao động quên mình
- lao động sản xuất
- lao động thời vụ
- lao động tiền lương
- lao động tiên tiến