Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa hàng
* noun
- shop; store
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cửa hàng
- outlet; shop; store|= bà ấy có một cửa hàng đối diện nhà thờ she has/keeps a shop opposite the church|= cửa hàng này không còn sinh lợi nữa this shop is no longer profitable
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt chim
-
bắt chim bằng đèn sáng
-
bất chính
-
bắt chịu
-
bắt chịu hình phạt chui dưới sống tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa hàng
* Từ tham khảo/words other:
- bắt chim
- bắt chim bằng đèn sáng
- bất chính
- bắt chịu
- bắt chịu hình phạt chui dưới sống tàu