Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
người làm thuê việc lặt vặt
* dtừ|- jobber
* Từ tham khảo/words other:
-
kháng cáo
-
khang cát
-
kháng chấp
-
kháng chỉ
-
kháng chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người làm thuê việc lặt vặt
* Từ tham khảo/words other:
- kháng cáo
- khang cát
- kháng chấp
- kháng chỉ
- kháng chiến