Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá mà
- như giá (nghĩa mạnh hơn)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giá mà
- if; if only|= giá mà tôi biết trước thì tôi đã cẩn thận hơn if i had known beforehand, i would have been more cautious
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ giảm áp
-
bộ giảm tốc
-
bộ giảm xóc
-
bó giáo
-
bộ giáo dục và đào tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá mà
* Từ tham khảo/words other:
- bộ giảm áp
- bộ giảm tốc
- bộ giảm xóc
- bó giáo
- bộ giáo dục và đào tạo