Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người làm suy yếu
* dtừ|- impairer
* Từ tham khảo/words other:
-
người khóc mướn
-
người khóc thuê
-
người khóc thút thít
-
người khỏe
-
người khoe khoang khoác lác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người làm suy yếu
* Từ tham khảo/words other:
- người khóc mướn
- người khóc thuê
- người khóc thút thít
- người khỏe
- người khoe khoang khoác lác