Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người làm nghề chăn nuôi
* dtừ|- stock-breeder
* Từ tham khảo/words other:
-
khoảng cách chữ
-
khoảng cách đường ray
-
khoảng cách gần nhất
-
khoảng cách giữa hai tầng cánh
-
khoảng cách giữa mũi tàu và dây neo tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người làm nghề chăn nuôi
* Từ tham khảo/words other:
- khoảng cách chữ
- khoảng cách đường ray
- khoảng cách gần nhất
- khoảng cách giữa hai tầng cánh
- khoảng cách giữa mũi tàu và dây neo tàu