người khờ dại | * dtừ|- nincompoop, juggins, booby, half-wit, noodle, gander, sheep's-head, blunderhead, twirp, knucklehead, twerp, fool, blunderer, gaby, imbecile, sap, green-horn, noddy, rattle-brain, goosey, goose, scapegrace, gudgeon, moron, zany|* ttừ|- imbecilic |
* Từ tham khảo/words other:
- thiêu táng
- thiếu tế nhị
- thiếu thẩm mỹ
- thiêu thân
- thiếu thận trọng