Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người hiến máu
- blood donor
* Từ tham khảo/words other:
-
theo sát gót
-
theo sát gót ai
-
theo sau
-
theo sau tán tỉnh
-
theo số lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người hiến máu
* Từ tham khảo/words other:
- theo sát gót
- theo sát gót ai
- theo sau
- theo sau tán tỉnh
- theo số lượng