Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người hay chần chừ
* dtừ|- procrastinator
* Từ tham khảo/words other:
-
quan hệ hôn nhân
-
quan hệ hợp đồng
-
quan hệ kinh tế
-
quan hệ kinh tế quốc tế
-
quan hệ làm ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người hay chần chừ
* Từ tham khảo/words other:
- quan hệ hôn nhân
- quan hệ hợp đồng
- quan hệ kinh tế
- quan hệ kinh tế quốc tế
- quan hệ làm ăn