Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người giúp việc
- home help; domestic help; charwoman|- xem phụ tá
* Từ tham khảo/words other:
-
tốc độ cao
-
tốc độ cao nhất
-
tốc độ chạy
-
tốc độ của máy bay
-
tốc độ đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người giúp việc
* Từ tham khảo/words other:
- tốc độ cao
- tốc độ cao nhất
- tốc độ chạy
- tốc độ của máy bay
- tốc độ đi