Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người già dặn
* thngữ|- old soldier
* Từ tham khảo/words other:
-
thịnh điển
-
thính đồ
-
thịnh đông
-
thịnh đức
-
thính đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người già dặn
* Từ tham khảo/words other:
- thịnh điển
- thính đồ
- thịnh đông
- thịnh đức
- thính đường