Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho vào bao
* dtừ|- invagination; * đtừ invaginate|* ttừ|- invaginable
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng khuê
-
phòng kiểm nghiệm
-
phòng kiểm soát
-
phòng kiểm tra kỹ thuật
-
phong kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho vào bao
* Từ tham khảo/words other:
- phòng khuê
- phòng kiểm nghiệm
- phòng kiểm soát
- phòng kiểm tra kỹ thuật
- phong kiến