người dưng | - Strange =Người dưng nước lã+a complete strange |
người dưng | - stranger|= đối xử với em gái như người dưng to treat one's younger sister as a stranger|= cô ta có họ hàng gì với anh không? - không, cô ta chỉ là người dưng is she any relation to you? - no, she is nothing to me/no, she is no relation/kin to me |
* Từ tham khảo/words other:
- cậy thế
- cấy thêm vụ
- cày theo đường mức
- cây thì là
- cây thìa là ai-cập