Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguội điện
- (thông tục) Be cold in death pop off
#Syn
- (như) nguội
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nguội điện
- như nguội|- it is all no good, it is too late; die; dead; all was lost, hopeless
* Từ tham khảo/words other:
-
cây nô-en
-
cay nồng
-
cày nông
-
cây nông nghiệp
-
cày nộp tô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguội điện
* Từ tham khảo/words other:
- cây nô-en
- cay nồng
- cày nông
- cây nông nghiệp
- cày nộp tô