Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đi nghỉ
* dtừ|- vacationist
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu chỉ phần trở lại
-
dấu chia
-
dầu cho
-
dẫu cho
-
dầu chổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đi nghỉ
* Từ tham khảo/words other:
- dấu chỉ phần trở lại
- dấu chia
- dầu cho
- dẫu cho
- dầu chổi