Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả tuyến
- firing-line|= đang chiến đấu ở hoả tuyến to be fighting on the firing-line
* Từ tham khảo/words other:
-
kẹo sữa
-
kéo sụp xuống
-
kéo tàu
-
kéo thẳng
-
kéo thành sợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả tuyến
* Từ tham khảo/words other:
- kẹo sữa
- kéo sụp xuống
- kéo tàu
- kéo thẳng
- kéo thành sợi