Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đi lang thang
* dtừ|- tramp, wanderer, layabout
* Từ tham khảo/words other:
-
thuộc khoa địa chính trị
-
thước khối
-
thuốc khử mùi
-
thuốc kích dục
-
thuốc kích thích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đi lang thang
* Từ tham khảo/words other:
- thuộc khoa địa chính trị
- thước khối
- thuốc khử mùi
- thuốc kích dục
- thuốc kích thích