Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đập vỡ
* dtừ|- breaker, smasher
* Từ tham khảo/words other:
-
không rút được vốn đầu tư ra
-
không rút gọn
-
không rút gọn được
-
không rút khỏi
-
không rút lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đập vỡ
* Từ tham khảo/words other:
- không rút được vốn đầu tư ra
- không rút gọn
- không rút gọn được
- không rút khỏi
- không rút lại