Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đập vỡ
* dtừ|- breaker, smasher
* Từ tham khảo/words other:
-
quần áo dạ hội
-
quần áo đại cán
-
quần áo đại lễ
-
quần áo đại tang
-
quần áo đan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đập vỡ
* Từ tham khảo/words other:
- quần áo dạ hội
- quần áo đại cán
- quần áo đại lễ
- quần áo đại tang
- quần áo đan