Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người dân ở vùng biên giới
* dtừ|- frontiersman
* Từ tham khảo/words other:
-
quần áo mặc trong nhà
-
quần áo mẫu
-
quần áo màu đỏ tươi
-
quần áo may bằng lụa xenđan
-
quần áo may bằng vải chéo chữ chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người dân ở vùng biên giới
* Từ tham khảo/words other:
- quần áo mặc trong nhà
- quần áo mẫu
- quần áo màu đỏ tươi
- quần áo may bằng lụa xenđan
- quần áo may bằng vải chéo chữ chi