Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người dẫn chương trình
- master of ceremonies (mc); emcee; compere; presenter; disc jockey; dj; quiz-master; question-master
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm gió
-
cầm giữ
-
cam go
-
cầm hạc
-
cảm hàm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người dẫn chương trình
* Từ tham khảo/words other:
- cảm gió
- cầm giữ
- cam go
- cầm hạc
- cảm hàm