Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người cư trú
* dtừ|- habitant, inhabitant
* Từ tham khảo/words other:
-
máy ghi mật mã
-
máy ghi mặt trời
-
máy ghi nhiệt
-
máy ghi phổ
-
máy ghi phổ mặt trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người cư trú
* Từ tham khảo/words other:
- máy ghi mật mã
- máy ghi mặt trời
- máy ghi nhiệt
- máy ghi phổ
- máy ghi phổ mặt trời