Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người có công việc làm ăn chắc chắn
* dtừ|- jobholder
* Từ tham khảo/words other:
-
người được tiến cử
-
người được tòa xét có quyền thu nợ
-
người được tôn sùng
-
người được tôn thờ
-
người được trả thù lao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người có công việc làm ăn chắc chắn
* Từ tham khảo/words other:
- người được tiến cử
- người được tòa xét có quyền thu nợ
- người được tôn sùng
- người được tôn thờ
- người được trả thù lao