Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người có cảm tình cộng sản
* dtừ|- fellow-traveller
* Từ tham khảo/words other:
-
dũa cỡ vừa
-
đứa con
-
đứa con đẻ hoang
-
đứa con đẻ trong chiến tranh
-
đứa côn đồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người có cảm tình cộng sản
* Từ tham khảo/words other:
- dũa cỡ vừa
- đứa con
- đứa con đẻ hoang
- đứa con đẻ trong chiến tranh
- đứa côn đồ