Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người chậm rề rề
* dtừ|- slow-poke
* Từ tham khảo/words other:
-
kéo lê chân ra đằng sau
-
kéo lê đi
-
kéo lê làm bẩn
-
kéo lê làm ướt
-
kéo lê trên mặt đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người chậm rề rề
* Từ tham khảo/words other:
- kéo lê chân ra đằng sau
- kéo lê đi
- kéo lê làm bẩn
- kéo lê làm ướt
- kéo lê trên mặt đất