Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người cần việc/việc cần người
- situations wanted/vacant|= nhờ mục ' người cần việc/việc cần người ' mà tôi kiếm được việc làm i found the job through the 'situations wanted/vacant' column
* Từ tham khảo/words other:
-
quả con
-
quả cư
-
quá cũ kỹ
-
quả của cây dại
-
quả của cây linh sam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người cần việc/việc cần người
* Từ tham khảo/words other:
- quả con
- quả cư
- quá cũ kỹ
- quả của cây dại
- quả của cây linh sam