Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiển hiện
- Appear in clear vision, appear most visibly, appear vididly, be unmistaably clear
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiển hiện
- appear in clear vision, appear most visibly, appear vididly, be unmistaably clear
* Từ tham khảo/words other:
-
bột cọ sagu
-
bớt cơn
-
bột củ lan
-
bớt cứng rắn
-
bọt đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiển hiện
* Từ tham khảo/words other:
- bột cọ sagu
- bớt cơn
- bột củ lan
- bớt cứng rắn
- bọt đá