Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bơ vơ
* dtừ|- outcast
* Từ tham khảo/words other:
-
hơi tái
-
hơi tai tái
-
hơi tái xám
-
hồi tâm
-
hội tam điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bơ vơ
* Từ tham khảo/words other:
- hơi tái
- hơi tai tái
- hơi tái xám
- hồi tâm
- hội tam điểm