Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bị tịch biên tài sản
* dtừ|- distrainee
* Từ tham khảo/words other:
-
rớm máu
-
rôm rả
-
rơm ra
-
rơm rạ
-
rơm rạ tãi ra để phơi khô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bị tịch biên tài sản
* Từ tham khảo/words other:
- rớm máu
- rôm rả
- rơm ra
- rơm rạ
- rơm rạ tãi ra để phơi khô