Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bị thua thiệt
* dtừ|- underdog|* thngữ|- the disadvantaged
* Từ tham khảo/words other:
-
suốt đời sống dư dật sung túc
-
suốt lượt
-
suốt một năm
-
sướt mướt
-
suốt ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bị thua thiệt
* Từ tham khảo/words other:
- suốt đời sống dư dật sung túc
- suốt lượt
- suốt một năm
- sướt mướt
- suốt ngày