Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bệnh ngoại trú
* dtừ|- outpatient
* Từ tham khảo/words other:
-
người hủy
-
người hủy bỏ
-
người hủy diệt
-
người hy sinh
-
người hy sinh hết cho gia đình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bệnh ngoại trú
* Từ tham khảo/words other:
- người hủy
- người hủy bỏ
- người hủy diệt
- người hy sinh
- người hy sinh hết cho gia đình