Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bẻ gãy
* dtừ|- breaker
* Từ tham khảo/words other:
-
phép ánh xạ
-
phép bấm giờ
-
phép ban thánh thể
-
phép bí tích
-
phép biện chứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bẻ gãy
* Từ tham khảo/words other:
- phép ánh xạ
- phép bấm giờ
- phép ban thánh thể
- phép bí tích
- phép biện chứng