Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bắn súng máy
* dtừ|- machine-gunner
* Từ tham khảo/words other:
-
ngòi bút mạnh hơn gươm giáo
-
ngòi bút nhỏ nét
-
ngòi bút rông
-
ngợi ca
-
ngòi cháy chậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bắn súng máy
* Từ tham khảo/words other:
- ngòi bút mạnh hơn gươm giáo
- ngòi bút nhỏ nét
- ngòi bút rông
- ngợi ca
- ngòi cháy chậm