Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uyên ương
* dtừ|- duck and female duck; mandarin duck, aix galericulata; symbol of married couple, lovers as an inseparable couple
* Từ tham khảo/words other:
-
gam âm
-
gầm bàn
-
gặm cỏ
-
gam dương
-
gằm gằm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uyên ương
* Từ tham khảo/words other:
- gam âm
- gầm bàn
- gặm cỏ
- gam dương
- gằm gằm