Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người ái nam ái nữ
* dtừ|- bisexual, epicene, androgyne, hermaphrodite
* Từ tham khảo/words other:
-
quất bằng roi
-
quất bằng roi da
-
quất bằng roi da bò
-
quạt cánh
-
quật cho một trận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người ái nam ái nữ
* Từ tham khảo/words other:
- quất bằng roi
- quất bằng roi da
- quất bằng roi da bò
- quạt cánh
- quật cho một trận