Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngược sông để đẻ
* ttừ|- anadromous
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ để đòi tiền chuộc
-
giữ để kiểm dịch
-
giữ để lâu
-
giữ địa vị lãnh đạo
-
giữ độc quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngược sông để đẻ
* Từ tham khảo/words other:
- giữ để đòi tiền chuộc
- giữ để kiểm dịch
- giữ để lâu
- giữ địa vị lãnh đạo
- giữ độc quyền