Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xử lý thường vụ
- to deal with everyday matters
* Từ tham khảo/words other:
-
mức báo động
-
mực bí mật
-
mức bình thường
-
mức bốc
-
mực bút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xử lý thường vụ
* Từ tham khảo/words other:
- mức báo động
- mực bí mật
- mức bình thường
- mức bốc
- mực bút