Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngừng họp
* dtừ|- adjournment|* nđtừ|- recess|* ttừ|- recessional
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếp hồng
-
thiếp mừng nô-en
-
thiếp phụ
-
thiếp thiếp
-
thiếp thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngừng họp
* Từ tham khảo/words other:
- thiếp hồng
- thiếp mừng nô-en
- thiếp phụ
- thiếp thiếp
- thiếp thư