ngưng | - Condense -Cease, stop, knock off, interrupt, break, suspend =Ngưng làm việc+To stop working =Ngưng công việc lại mươi phút+To knock off for ten minutes |
ngưng | - to cut off; to break; to interrupt; to cease; to stop|= bố mẹ nó ngưng trợ cấp cho nó his parents stopped his allowance|- to stop; to pause|= ngưng một chút để ăn trưa/thở/suy nghĩ to pause for lunch/breath/thought |
* Từ tham khảo/words other:
- cây tầm gửi
- cây tầm ma
- cây tầm xuân
- cây tần bì
- cây táo