Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngựa trời
- Mantis
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngựa trời
- praying mantis
* Từ tham khảo/words other:
-
cây tắc
-
cậy tài
-
cây tai gấu
-
cây tầm bóp
-
cây tầm gửi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngựa trời
* Từ tham khảo/words other:
- cây tắc
- cậy tài
- cây tai gấu
- cây tầm bóp
- cây tầm gửi