Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngựa trận
- war horse
* Từ tham khảo/words other:
-
thủ thuật mở dạ dày
-
thủ thuật mở động mạch
-
thủ thuật mở đường rò
-
thủ thuật mở khí quản
-
thủ thuật mở lách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngựa trận
* Từ tham khảo/words other:
- thủ thuật mở dạ dày
- thủ thuật mở động mạch
- thủ thuật mở đường rò
- thủ thuật mở khí quản
- thủ thuật mở lách