Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngựa thồ
- baggage horse; pack-horse
* Từ tham khảo/words other:
-
gồm ba sợi
-
gồm ba yếu tố
-
gồm bốn phần
-
gồm cả
-
gôm chải đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngựa thồ
* Từ tham khảo/words other:
- gồm ba sợi
- gồm ba yếu tố
- gồm bốn phần
- gồm cả
- gôm chải đầu