Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngựa nòi
- blood-horse; stud-horse; pedigree horse; thoroughbred
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến đấu chống lại
-
chiến đấu cơ
-
chiến đấu đến hơi thở cuối cùng
-
chiến đấu một mất một còn
-
chiến đấu tới cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngựa nòi
* Từ tham khảo/words other:
- chiến đấu chống lại
- chiến đấu cơ
- chiến đấu đến hơi thở cuối cùng
- chiến đấu một mất một còn
- chiến đấu tới cùng